Đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge, 19h15 ngày 27/4
Kết quả Vaduz vs Etoile Carouge
Đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs Etoile Carouge
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge trước đây
-
02/03/2025Etoile Carouge3 - 2Vaduz2 - 0L
-
15/12/2024Vaduz3 - 2Etoile Carouge1 - 1W
-
25/09/2024Etoile Carouge1 - 0Vaduz1 - 0L
-
10/03/2012Etoile Carouge0 - 4Vaduz0 - 2W
-
06/11/2011Vaduz3 - 1Etoile Carouge1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vaduz (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và Etoile Carouge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: