Đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Aalborg BK U19 vs BrondbyU19
Đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19
Phong độ Aalborg BK U19 gần đây
Phong độ BrondbyU19 gần đây
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025: Aalborg BK U19 vs BrondbyU19
-
Giải đấu: VĐQG Đan Mạch U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19 trước đây
-
06/11/2024Brondby U195 - 0Aalborg BK U192 - 0L
-
06/04/2024Aalborg BK U192 - 4Brondby U190 - 0L
-
05/12/2023Brondby U191 - 0Aalborg BK U190 - 0L
-
15/04/2023Aalborg BK U193 - 2Brondby U191 - 0W
-
01/10/2022Brondby U194 - 2Aalborg BK U191 - 1L
-
14/05/2022Brondby U196 - 0Aalborg BK U190 - 0L
-
27/11/2021Aalborg BK U190 - 4Brondby U190 - 0L
-
01/05/2021Brondby U191 - 1Aalborg BK U190 - 1D
-
07/11/2020Aalborg BK U193 - 2Brondby U191 - 1W
-
23/11/2019Aalborg BK U192 - 4Brondby U191 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch U19 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalborg BK U19 vs BrondbyU19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalborg BK U19 (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Aalborg BK U19 (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalborg BK U19 thắng
Bại: là số trận Aalborg BK U19 thua
Thắng: là số trận Aalborg BK U19 thắng
Bại: là số trận Aalborg BK U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalborg BK U19 và BrondbyU19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 19 | 13 | 2 | 4 | 66 | 26 | 40 | 41 | H T T T B T |
2 | Nordsjaelland U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 10 | 26 | 40 | H T B T H T |
3 | Odense BK U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 34 | T T B T H H |
4 | Aalborg BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 34 | -1 | 34 | H B T B T T |
5 | Aarhus AGF U19 | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B B T T B H |
6 | BrondbyU19 | 21 | 8 | 3 | 10 | 54 | 46 | 8 | 27 | B H B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 27 | T T T H T B |
8 | Silkeborg U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 25 | B B T B H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 19 | 6 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 22 | B T H B B B |
10 | Vejle U19 | 18 | 5 | 7 | 6 | 28 | 36 | -8 | 22 | B T H H B T |
11 | Esbjerg U19 | 20 | 5 | 5 | 10 | 33 | 54 | -21 | 20 | H H B B H T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 43 | -15 | 19 | T H B B B T |
13 | Horsens U19 | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B T B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 20 | 5 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 16 | B B T T T B |
Cập nhật: