Đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Odense BK vs Hvidovre IF
Đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF
Phong độ Odense BK gần đây
Phong độ Hvidovre IF gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Odense BK vs Hvidovre IF
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF trước đây
-
15/03/2025Hvidovre IF0 - 0Odense BK0 - 0D
-
03/08/2024Odense BK2 - 0Hvidovre IF1 - 0W
-
16/05/2024Hvidovre IF1 - 2Odense BK0 - 1W
-
28/04/2024Odense BK1 - 2Hvidovre IF0 - 1L
-
13/11/2023Odense BK0 - 2Hvidovre IF0 - 0L
-
27/08/2023Hvidovre IF1 - 5Odense BK0 - 1W
-
09/07/2018Odense BK3 - 0Hvidovre IF1 - 0W
-
27/09/2012Hvidovre IF3 - 7Odense BK1 - 4W
-
28/09/2007Hvidovre IF0 - 2Odense BK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Đan Mạch | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Odense BK vs Hvidovre IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Odense BK (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Odense BK (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
Thắng: là số trận Odense BK thắng
Bại: là số trận Odense BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Odense BK và Hvidovre IF trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: