Đối đầu Roskilde vs Vendsyssel, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Roskilde vs Vendsyssel
Đối đầu Roskilde vs Vendsyssel
Phong độ Roskilde gần đây
Phong độ Vendsyssel gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Roskilde vs Vendsyssel
-
Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Vendsyssel trước đây
-
12/04/2025Vendsyssel0 - 0Roskilde0 - 0D
-
09/03/2025Roskilde3 - 1Vendsyssel2 - 0W
-
20/07/2024Vendsyssel3 - 0Roskilde0 - 0L
-
02/07/2020Roskilde1 - 3Vendsyssel0 - 0L
-
01/03/2020Vendsyssel2 - 0Roskilde1 - 0L
-
18/08/2019Roskilde2 - 0Vendsyssel1 - 0W
-
08/04/2018Roskilde2 - 2Vendsyssel1 - 1D
-
04/03/2018Vendsyssel2 - 0Roskilde0 - 0L
-
02/09/2017Roskilde0 - 2Vendsyssel0 - 0L
-
07/05/2017Roskilde0 - 0Vendsyssel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Vendsyssel
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Vendsyssel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Vendsyssel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Vendsyssel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Roskilde (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Vendsyssel trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 58 | T B T T B |
2 | Fredericia | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 53 | T T T H T |
3 | AC Horsens | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 46 | B T B T B |
4 | Hvidovre IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 43 | B B T H T |
5 | Kolding FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 40 | B T B B T |
6 | Esbjerg | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 37 | T B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: