Kết quả ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ, 21h30 ngày 19/04
Kết quả ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ
Đối đầu ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ
Phong độ ADO Den Haag Nữ gần đây
Phong độ Zwolle Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.75
0.75U 2.75
0.891
2.00X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 20
-
ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ: Diễn biến chính
-
7'Van Egmond A. (Assist:van Raay M.)1-0
-
88'Van Egmond A.1-0
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag Nữ vs Zwolle Nữ: Số liệu thống kê
-
ADO Den Haag NữZwolle Nữ
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
99Pha tấn công151
-
-
68Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs