Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ, 19h00 ngày 03/05
Kết quả AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ
Đối đầu AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
Phong độ ADO Den Haag Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.75X
4.302
3.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 21
-
AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ: Diễn biến chính
-
17'0-0van Raay M.
-
45'0-1Woons K.(OW)
-
45'Colin I.0-1
-
67'0-1Raaijmakers P.
-
71'Zijp I.1-1
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar Nữ vs ADO Den Haag Nữ: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar NữADO Den Haag Nữ
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
101Pha tấn công100
-
-
69Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 66 | 17 | 49 | 54 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 21 | 17 | 3 | 1 | 55 | 11 | 44 | 54 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 21 | 16 | 2 | 3 | 54 | 21 | 33 | 50 | T H B T B T |
4 | FC Utrecht (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 22 | 17 | 39 | H H B T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 53 | 26 | 27 | 38 | T B T B B T |
6 | AZ Alkmaar (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 38 | 28 | 10 | 36 | T T T B T H |
7 | Fortuna Sittard (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 40 | -20 | 20 | B H H T T B |
8 | ADO Den Haag (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 23 | 43 | -20 | 18 | B T H B T H |
9 | SC Heerenveen (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 46 | -22 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 44 | -29 | 13 | H B B T B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 21 | 1 | 7 | 13 | 15 | 65 | -50 | 10 | H B H B B B |
12 | SC Telstar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 20 | 59 | -39 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs