Kết quả Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ, 20h00 ngày 20/04
Kết quả Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ
Đối đầu Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ
Phong độ Stourbridge Nữ gần đây
Phong độ Nottingham Forest Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+5.75
0.85-5.75
0.95O 6.25
0.90U 6.25
0.901
51.00X
23.002
1.02Hiệp 1+2.5
0.80-2.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025 » vòng 15
-
Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Diễn biến chính
-
19'0-1
Charlie Wellings
-
29'0-2
Manders H.
-
39'0-3
Olding H.
-
62'0-4
Domingo S.
- BXH Miền bắc nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stourbridge Nữ vs Nottingham Forest Nữ: Số liệu thống kê
-
Stourbridge NữNottingham Forest Nữ
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
4Tổng cú sút32
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài22
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
39Pha tấn công121
-
-
7Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nottingham Forest (W) | 22 | 18 | 4 | 0 | 79 | 8 | 71 | 58 | T T H T T T |
2 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 79 | 21 | 58 | 55 | T H T T T T |
3 | Stoke City (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 66 | 30 | 36 | 49 | B T T B T T |
4 | Burnley (W) | 22 | 15 | 1 | 6 | 76 | 19 | 57 | 46 | B T B B T T |
5 | Rugby Borough (W) | 22 | 12 | 6 | 4 | 57 | 20 | 37 | 42 | B H T T T H |
6 | Liverpool Feds (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 53 | -18 | 32 | B T T B B B |
7 | West Bromwich WFC (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 31 | 52 | -21 | 22 | T B B T B B |
8 | Hull City (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 55 | -28 | 22 | T H B H T H |
9 | Derby County (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 27 | 45 | -18 | 21 | T B B B B T |
10 | Sporting Khalsa (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 34 | 62 | -28 | 21 | T H H T T B |
11 | Halifax Town (W) | 22 | 2 | 1 | 19 | 13 | 86 | -73 | 7 | B T T B B B |
12 | Stourbridge (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 14 | 87 | -73 | 6 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh