Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva, 23h00 ngày 24/4
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva trước đây
-
06/10/2024Elva0 - 1Tallinna FC Ararat TTU0 - 1W
-
10/08/2024Tallinna FC Ararat TTU3 - 4Elva3 - 2L
-
31/05/2024Tallinna FC Ararat TTU4 - 0Elva2 - 0W
-
04/05/2024Elva2 - 3Tallinna FC Ararat TTU0 - 1W
-
08/10/2023Tallinna FC Ararat TTU1 - 2Elva1 - 0L
-
05/08/2023Elva4 - 3Tallinna FC Ararat TTU2 - 1L
-
10/06/2023Tallinna FC Ararat TTU3 - 1Elva0 - 0W
-
09/04/2023Elva1 - 1Tallinna FC Ararat TTU1 - 0D
-
26/07/2020Tallinna FC Ararat TTU1 - 1Elva1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Ararat TTU (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Tallinna FC Ararat TTU (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thua
Thắng: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thắng
Bại: là số trận Tallinna FC Ararat TTU thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tallinna FC Ararat TTU và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 7 | 6 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 18 | T T T B T T |
2 | Viimsi MRJK | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 7 | 10 | 14 | T B T T T H |
3 | JK Welco Elekter | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 10 | 3 | 14 | H B T T H T |
4 | Elva | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | T T T T B B |
5 | Tallinna FC Levadia B | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 10 | B H T T T B |
6 | Flora Tallinn II | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H B B H H |
7 | Nomme JK Kalju II | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | B T B T B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H B B T T |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 7 | 1 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 3 | B B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev II | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 19 | -13 | 2 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: