Đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu, 16h30 ngày 03/5
Kết quả FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu
Đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu
Phong độ FC Maardu gần đây
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu trước đây
-
27/01/2024Laanemaa Haapsalu1 - 5FC Maardu1 - 0W
-
05/09/2018FC Maardu4 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Maardu vs Laanemaa Haapsalu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maardu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Maardu (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
Thắng: là số trận FC Maardu thắng
Bại: là số trận FC Maardu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Maardu và Laanemaa Haapsalu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Paide Linnameeskond B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | -13 | 9 | T B T B B T |
8 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
9 | FC Kuressaare II | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B T B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật: