Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 26/4
Kết quả Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma
Đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma
Phong độ Laanemaa Haapsalu gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma trước đây
-
01/10/2022Tabasalu Charma7 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
30/07/2022Laanemaa Haapsalu1 - 0Tabasalu Charma0 - 0W
-
22/05/2022Tabasalu Charma5 - 0Laanemaa Haapsalu3 - 0L
-
14/04/2022Laanemaa Haapsalu1 - 3Tabasalu Charma0 - 1L
-
16/10/2021Laanemaa Haapsalu1 - 3Tabasalu Charma0 - 0L
-
13/08/2021Laanemaa Haapsalu2 - 2Tabasalu Charma1 - 1D
-
10/05/2021Tabasalu Charma6 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0L
-
02/10/2020Tabasalu Charma1 - 1Laanemaa Haapsalu1 - 1D
-
14/08/2020Tabasalu Charma3 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0L
-
12/02/2022Tabasalu Charma3 - 0Laanemaa Haapsalu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 9 | 1 | 2 | 6 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Laanemaa Haapsalu vs Tabasalu Charma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Laanemaa Haapsalu (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Laanemaa Haapsalu (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
Thắng: là số trận Laanemaa Haapsalu thắng
Bại: là số trận Laanemaa Haapsalu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Laanemaa Haapsalu và Tabasalu Charma trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T B T T T |
2 | Tartu Kalev | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 6 | 10 | 15 | T B T T T B |
3 | Tallinna JK Legion | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 12 | 5 | 15 | T H T H T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 9 | 9 | 14 | B H T H T T |
5 | Trans Narva B | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | T H T B B T |
6 | FC Nomme United U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
7 | FC Kuressaare II | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 22 | -10 | 6 | T B B T B B |
8 | Paide Linnameeskond B | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T B T B B |
9 | Tabasalu Charma | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 3 | B B B B B T |
10 | Laanemaa Haapsalu | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: