Đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva, 21h00 ngày 27/4
Kết quả FC Kuressaare vs Trans Narva
Đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Trans Narva gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Trans Narva
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva trước đây
-
08/03/2025Trans Narva0 - 2FC Kuressaare0 - 1W
-
09/11/2024Trans Narva0 - 2FC Kuressaare0 - 0W
-
24/08/2024FC Kuressaare0 - 1Trans Narva0 - 0L
-
19/06/2024Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
21/04/2024FC Kuressaare5 - 0Trans Narva5 - 0W
-
28/10/2023FC Kuressaare1 - 0Trans Narva0 - 0W
-
13/08/2023Trans Narva2 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
27/06/2023FC Kuressaare3 - 0Trans Narva1 - 0W
-
16/04/2023Trans Narva0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
08/02/2025Trans Narva1 - 1FC Kuressaare1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 9 | 7 | 0 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Trans Narva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Kuressaare (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Trans Narva trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 22 | T T T H T B |
2 | Paide Linnameeskond | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T B T B |
3 | FC Flora Tallinn | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 6 | 14 | 20 | T T T H T T |
4 | Nomme JK Kalju | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 16 | B B T T T T |
5 | Trans Narva | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B T T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B H B B T |
7 | Harju JK Laagri | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | H B B T B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 32 | -22 | 7 | T B H B B T |
10 | FC Kuressaare | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: