Kết quả Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne, 23h00 ngày 19/04
Kết quả Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Đối đầu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
Phong độ Angouleme gần đây
Phong độ Le Puy Foot 43 Auvergne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 26
-
Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Diễn biến chính
-
89'0-1
Thomas Ghalem
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angouleme vs Le Puy Foot 43 Auvergne: Số liệu thống kê
-
AngoulemeLe Puy Foot 43 Auvergne
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 27 | 17 | 8 | 2 | 44 | 16 | 28 | 59 | T T T H T T |
2 | Bobigny A.C. | 27 | 15 | 5 | 7 | 36 | 27 | 9 | 50 | B T H B T T |
3 | Chambly FC | 27 | 11 | 11 | 5 | 37 | 27 | 10 | 44 | T B H B T T |
4 | Thionville FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 41 | T H B T B B |
5 | AS Furiani Agliani | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 29 | 4 | 41 | H H T T T T |
6 | Creteil | 27 | 11 | 7 | 9 | 32 | 23 | 9 | 40 | H B T T T H |
7 | Biesheim | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | H H B H B B |
8 | Balagne | 27 | 9 | 10 | 8 | 41 | 41 | 0 | 37 | B H T H H B |
9 | Beauvais | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | H H B H B T |
10 | Chantilly | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B T T H B |
11 | Epinal | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 36 | 0 | 33 | T B B B T H |
12 | Feignies | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 32 | 3 | 31 | T H B B H B |
13 | Haguenau | 27 | 8 | 7 | 12 | 33 | 39 | -6 | 31 | B B B B B T |
14 | ES Wasquehal | 27 | 8 | 3 | 16 | 22 | 41 | -19 | 27 | T T T B B B |
15 | Aubervilliers | 27 | 3 | 12 | 12 | 33 | 41 | -8 | 21 | B H H T H T |
16 | AS Villers Houlgate | 27 | 4 | 7 | 16 | 20 | 56 | -36 | 19 | B B H T B B |