Kết quả Marignane Gignac vs Saint-Priest, 00h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 25

  • Marignane Gignac vs Saint-Priest: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Jasser Chamakh
  • 78'
    0-1
  • 80'
    0-1
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marignane Gignac vs Saint-Priest: Số liệu thống kê

  • Marignane Gignac
    Saint-Priest
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 27 17 8 2 44 16 28 59 T T T H T T
2 Bobigny A.C. 27 15 5 7 36 27 9 50 B T H B T T
3 Chambly FC 27 11 11 5 37 27 10 44 T B H B T T
4 Thionville FC 27 11 8 8 41 35 6 41 T H B T B B
5 AS Furiani Agliani 27 10 11 6 33 29 4 41 H H T T T T
6 Creteil 27 11 7 9 32 23 9 40 H B T T T H
7 Biesheim 27 10 9 8 37 30 7 39 H H B H B B
8 Balagne 27 9 10 8 41 41 0 37 B H T H H B
9 Beauvais 27 9 8 10 26 25 1 35 H H B H B T
10 Chantilly 27 8 10 9 30 38 -8 34 T B T T H B
11 Epinal 27 8 9 10 36 36 0 33 T B B B T H
12 Feignies 27 8 7 12 35 32 3 31 T H B B H B
13 Haguenau 27 8 7 12 33 39 -6 31 B B B B B T
14 ES Wasquehal 27 8 3 16 22 41 -19 27 T T T B B B
15 Aubervilliers 27 3 12 12 33 41 -8 21 B H H T H T
16 AS Villers Houlgate 27 4 7 16 20 56 -36 19 B B H T B B