Đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi, 20h00 ngày 29/4
Kết quả FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
Nhận định, Soi kèo Kolkheti Poti vs Telavi, 20h ngày 29/04: Chủ nhà áp đảo
Đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Phong độ FC Telavi gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi trước đây
-
05/03/2025FC Telavi1 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0L
-
09/11/2024FC Telavi3 - 0FC Kolkheti Poti2 - 0L
-
31/08/2024FC Kolkheti Poti0 - 0FC Telavi0 - 0D
-
15/05/2024FC Telavi1 - 1FC Kolkheti Poti1 - 1D
-
29/03/2024FC Kolkheti Poti3 - 1FC Telavi1 - 1W
-
29/10/2019FC Telavi6 - 0FC Kolkheti Poti4 - 0L
-
26/08/2019FC Kolkheti Poti2 - 5FC Telavi1 - 2L
-
31/05/2019FC Telavi0 - 1FC Kolkheti Poti0 - 0W
-
04/04/2019FC Kolkheti Poti0 - 5FC Telavi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Georgia | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kolkheti Poti vs FC Telavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kolkheti Poti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FC Kolkheti Poti (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
Thắng: là số trận FC Kolkheti Poti thắng
Bại: là số trận FC Kolkheti Poti thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kolkheti Poti và FC Telavi trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 10 | 7 | 3 | 0 | 15 | 3 | 12 | 24 | H T T T T H |
2 | Dinamo Batumi | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 4 | 9 | 22 | T H T T T H |
3 | Dila Gori | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 20 | T H T T B T |
4 | Dinamo Tbilisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | B T B B T H |
5 | Torpedo Kutaisi | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H T H T |
6 | Samgurali Tskh | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 10 | 5 | 11 | B H B B T B |
7 | FC Telavi | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 20 | -14 | 11 | B T B B B H |
8 | Gagra Tbilisi | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 10 | T B T T B B |
9 | FC Kolkheti Poti | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 8 | T B H B B T |
10 | Gareji Sagarejo | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: