Đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti, 00h00 ngày 09/5
Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti
Nhận định, Soi kèo Gareji Sagarejo vs Kolkheti Poti 00h00 ngày 09/05: Tận dụng thời cơ
Đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ FC Kolkheti Poti gần đây
Cúp quốc gia Georgia 2025: Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti
-
Giải đấu: Cúp quốc gia GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti trước đây
-
16/03/2025FC Kolkheti Poti0 - 1Gareji Sagarejo0 - 0W
-
18/09/2024Gareji Sagarejo0 - 0FC Kolkheti Poti0 - 0D
-
02/12/2023Gareji Sagarejo1 - 1FC Kolkheti Poti0 - 1D
-
22/09/2023FC Kolkheti Poti2 - 1Gareji Sagarejo0 - 0L
-
10/06/2023Gareji Sagarejo0 - 1FC Kolkheti Poti0 - 0L
-
26/04/2023FC Kolkheti Poti0 - 0Gareji Sagarejo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp quốc gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Georgia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Kolkheti Poti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gareji Sagarejo (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Gareji Sagarejo (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
Thắng: là số trận Gareji Sagarejo thắng
Bại: là số trận Gareji Sagarejo thua
BXH Vòng Bảng Cúp quốc gia Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gareji Sagarejo và FC Kolkheti Poti trên Bảng xếp hạng của Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp quốc gia Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 13 | 10 | 3 | 0 | 20 | 5 | 15 | 33 | T T H T T T |
2 | Dinamo Batumi | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T T H H H B |
3 | Dila Gori | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 9 | 9 | 23 | T B T T B B |
4 | Dinamo Tbilisi | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | B B T H H T |
5 | Torpedo Kutaisi | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | T H T B T T |
6 | Gagra Tbilisi | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B B B H T |
7 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 12 | B T B H B B |
8 | FC Kolkheti Poti | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 18 | -12 | 11 | H B B T T B |
9 | FC Telavi | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 24 | -17 | 11 | B B B H B B |
10 | Gareji Sagarejo | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: