Đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli, 19h00 ngày 24/4
Kết quả Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli
Đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ Fc Meshakhte Tkibuli gần đây
VĐQG Georgia 2025: Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli trước đây
-
12/06/2018Fc Meshakhte Tkibuli2 - 3Samtredia0 - 2W
-
08/03/2012Samtredia4 - 2Fc Meshakhte Tkibuli0 - 0W
-
13/10/2011Fc Meshakhte Tkibuli5 - 0Samtredia3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Georgia | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samtredia vs Fc Meshakhte Tkibuli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
Thắng: là số trận Samtredia thắng
Bại: là số trận Samtredia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samtredia và Fc Meshakhte Tkibuli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: