Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC, 17h00 ngày 24/4
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
VĐQG Georgia 2025: Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
-
Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC trước đây
-
09/02/2025Lokomotiv Tbilisi2 - 4Spaeri FC0 - 0L
-
27/01/2024Lokomotiv Tbilisi7 - 2Spaeri FC0 - 0W
-
05/10/2024Lokomotiv Tbilisi1 - 1Spaeri FC0 - 0D
-
10/08/2024Spaeri FC0 - 5Lokomotiv Tbilisi0 - 2W
-
01/05/2024Lokomotiv Tbilisi1 - 0Spaeri FC1 - 0W
-
05/03/2024Spaeri FC1 - 1Lokomotiv Tbilisi0 - 1D
-
27/10/2023Lokomotiv Tbilisi1 - 1Spaeri FC0 - 1D
-
18/08/2023Spaeri FC2 - 0Lokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
15/05/2023Lokomotiv Tbilisi1 - 3Spaeri FC1 - 3L
-
18/03/2023Spaeri FC4 - 1Lokomotiv Tbilisi1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Georgia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Spaeri FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Tbilisi và Spaeri FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 9 | 9 | 17 | T H T T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | H T T H B H |
3 | Merani Martvili | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T B T B T |
4 | FC Gonio | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B H T B |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 | H B H H B T |
7 | Samtredia | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | H T H B B H |
8 | Dinamo Tbilisi II | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H H B T H |
9 | Fc Meshakhte Tkibuli | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H H T H B |
10 | Sabutaroti billisse B | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: