Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC, 19h00 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 3

  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: Diễn biến chính

  • 17'
    Aleksandr Mikhalenko
    0-0
  • 19'
    Gleb Yakushevich
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Danila Slesarchuk (Assist:Artem Stankevich)
  • 27'
    Kirill Kirilenko (Assist:Yuriy Lovets) goal 
    1-1
  • 46'
    Yaroslav Oreshkevich  
    Aleksandr Mikhalenko  
    1-1
  • 62'
    Nikita Vlasenko  
    Gleb Yakushevich  
    1-1
  • 62'
    Valeriy Senko  
    Yuriy Lovets  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Alisher Rakhimov
     Sekou Doumbia
  • 70'
    1-1
     Alexey Dayneka
     Danila Slesarchuk
  • 75'
    1-1
    Burahima Diallo
  • 76'
    Valeriy Senko
    1-1
  • 79'
    1-1
     Egor Mychelkin
     Artem Stankevich
  • 86'
    Dmitri Lutik  
    Aleksandr Frantsuzov  
    1-1
  • 88'
    1-1
    Alexey Dayneka
  • 90'
    Kirill Kirilenko
    1-1
  • 90'
    1-1
     Vladimir Tonkevich
     Burahima Diallo
  • 90'
    1-1
     Artur Tishko
     Vladimir Maslovskiy
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal Dzyarzhynsk4-2-3-1
    30
    Artem Soroko
    14
    Matvey Mikhayrin
    18
    Aleksandr Mikhalenko
    5
    Roman Vegerya
    81
    Gleb Yakushevich
    6
    Andrey Ishutin
    8
    Vadim Harutyunyan
    11
    Yuriy Lovets
    88
    Kirill Kirilenko
    19
    Aleksandr Frantsuzov
    9
    Ruslan Myalkovskiy
    23
    Artem Stankevich
    6
    Sekou Doumbia
    11
    Danila Slesarchuk
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    7
    Andrey Levkovets
    8
    Vladimir Maslovskiy
    26
    Koffi Bini
    4
    Burahima Diallo
    78
    Maksim Yablonski
    77
    Ilya Bogdanovich
    1
    Aleksey Koltygin
    Smorgon FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Salish Guilherme
    27Maxim Gaevoy
    23Salokhiddin Irgashev
    41Dmitri Lutik
    63Fathullo Olimzoda
    15Yaroslav Oreshkevich
    1I.Sanko
    10Valeriy Senko
    4Nikita Vlasenko
    99Kirill Volkov
    Maksim Azarko 19
    Alexey Dayneka 13
    Aleksey Firsov 5
    Christian Intsoen 3
    Egor Mychelkin 17
    Alisher Rakhimov 63
    Saidumar Sodikov 10
    Artur Tishko 27
    Vladimir Tonkevich 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pavel Kirilchik
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Arsenal Dzyarzhynsk vs Smorgon FC: Số liệu thống kê

  • Arsenal Dzyarzhynsk
    Smorgon FC
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 6 4 2 0 13 5 8 14 H T T T T H
2 Dnepr Rohachev 6 4 2 0 12 4 8 14 T H T T T H
3 FK Isloch Minsk 6 3 3 0 14 6 8 12 H T H H T T
4 FK Vitebsk 6 3 1 2 12 6 6 10 B B T H T T
5 Dinamo Minsk 5 3 1 1 7 5 2 10 T H B T T
6 BATE Borisov 6 3 1 2 5 3 2 10 T B T H B T
7 FC Minsk 6 3 1 2 9 10 -1 10 B T H T T B
8 Neman Grodno 5 3 0 2 8 3 5 9 T B T T B
9 Dinamo Brest 6 2 3 1 6 5 1 9 H H B T H T
10 FC Torpedo Zhodino 6 1 5 0 4 3 1 8 H H H T H H
11 Naftan Novopolock 6 2 1 3 7 12 -5 7 T H B B B T
12 FC Gomel 6 1 2 3 2 5 -3 5 H T B H B B
13 Slutsksakhar Slutsk 6 1 1 4 4 7 -3 4 B T H B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 6 0 4 2 6 10 -4 4 H H H B B H
15 Smorgon FC 6 0 1 5 3 12 -9 1 B B H B B B
16 FC Molodechno 6 0 0 6 3 19 -16 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation