Kết quả Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino, 00h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 5

  • Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 38'
    Nikita Stepanov  
    Artem Rakhmanov  
    0-0
  • 41'
    Nikita Stepanov
    0-0
  • 46'
    0-0
     Danila Nechaev
     Vladislav Melko
  • 59'
    0-0
     Mamadou Harouna Camara
     Aleksandr Orekhov
  • 59'
    0-0
     Pavel Sedko
     Maksim Skavysh
  • 62'
    Denis Kovalevich  
    Mikhail Gordeichuk  
    0-0
  • 62'
    Denis Kovalevich  
    Denis Laptev  
    0-0
  • 63'
    0-0
    Alimardon Shukurov
  • 71'
    0-0
     Teymur Charyyev
     Aleksey Butarevich
  • 79'
    Denis Polyakov
    0-0
  • 82'
    0-0
     Timothy Sharkovsky
     Alimardon Shukurov
  • 85'
    Anton Shramchenko  
    Egor Kortsov  
    0-0
  • 90'
    Aleksey Lavrik
    0-0
  • Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Brest3-1-4-2
    16
    Mikhail Kozakevich
    19
    Denis Polyakov
    55
    Aleksey Lavrik
    33
    Artem Rakhmanov
    99
    Igor Zenkovich
    51
    Denis Laptev
    10
    Vladislav Vasiljev
    17
    Igor Konovalov
    2
    Andrey Rylach
    24
    Egor Kortsov
    62
    Mikhail Gordeichuk
    72
    Aleksandr Orekhov
    15
    Maksim Skavysh
    10
    Alimardon Shukurov
    5
    Igor Burko
    6
    Kirill Premudrov
    8
    Aleksandr Selyava
    30
    Vadim Pobudey
    44
    Aleksey Butarevich
    88
    Kirill Glushchenkov
    96
    Vladislav Melko
    1
    Evgeni Abramovich
    FC Torpedo Zhodino3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 91Dmitri Dudar
    5Egor Khralenkov
    88Denis Kovalevich
    11Denis Kovalevich
    4Adewale Oladoye
    21Ilya Sedro
    8Anton Shramchenko
    18Nikita Stepanov
    23Artem Turich
    22David Tweh
    Arseniy Ageev 32
    Mamadou Harouna Camara 7
    Teymur Charyyev 14
    Danila Nechaev 27
    Sergey Politevich 66
    Ilya Rutskiy 19
    Pavel Sedko 17
    Timothy Sharkovsky 21
    Ilya Vasilevich 23
    Timofey Yurasov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Kriushenko
    Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Dinamo Brest vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Dinamo Brest
    FC Torpedo Zhodino
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 2
    Pha tấn công
    1
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Mozyr 6 4 2 0 13 5 8 14 H T T T T H
2 Dnepr Rohachev 6 4 2 0 12 4 8 14 T H T T T H
3 FK Isloch Minsk 6 3 3 0 14 6 8 12 H T H H T T
4 FK Vitebsk 6 3 1 2 12 6 6 10 B B T H T T
5 Dinamo Minsk 5 3 1 1 7 5 2 10 T H B T T
6 BATE Borisov 6 3 1 2 5 3 2 10 T B T H B T
7 FC Minsk 6 3 1 2 9 10 -1 10 B T H T T B
8 Neman Grodno 5 3 0 2 8 3 5 9 T B T T B
9 Dinamo Brest 6 2 3 1 6 5 1 9 H H B T H T
10 FC Torpedo Zhodino 6 1 5 0 4 3 1 8 H H H T H H
11 Naftan Novopolock 6 2 1 3 7 12 -5 7 T H B B B T
12 FC Gomel 6 1 2 3 2 5 -3 5 H T B H B B
13 Slutsksakhar Slutsk 6 1 1 4 4 7 -3 4 B T H B B B
14 Arsenal Dzyarzhynsk 6 0 4 2 6 10 -4 4 H H H B B H
15 Smorgon FC 6 0 1 5 3 12 -9 1 B B H B B B
16 FC Molodechno 6 0 0 6 3 19 -16 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation