Kết quả Mashal Muborak vs Termez Surkhon, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Mashal Muborak vs Termez Surkhon
Đối đầu Mashal Muborak vs Termez Surkhon
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.5
1.30U 2.5
0.531
3.65X
3.152
1.80Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mashal Muborak vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 7
-
Mashal Muborak vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
59'0-0Dzhamaldin Khodzhaniyazov
-
90'Umid Khamroev0-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Mashal Muborak vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Mashal MuborakTermez Surkhon
-
3Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút22
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
74Pha tấn công98
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL