Kết quả Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon, 22h15 ngày 27/04
Kết quả Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.02O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.50X
3.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 7
-
Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
21'Khusayin Norchaev0-0
-
46'Murodbek Rakhmatov1-0
-
53'Khusayin Norchaev (Assist:Akmal Mozgovoy)2-0
-
58'Akmal Mozgovoy2-0
-
67'Oybek Bozorov (Assist:Akmal Mozgovoy)3-0
-
70'3-0Fayzullo Jumankuziev
-
79'Rubin Hebaj4-0
-
90'4-0Shukurillaev S.
-
90'Sardorbek Bakhromov4-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiQizilqum Zarafshon
-
7Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
84Pha tấn công66
-
-
48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL