Kết quả Schalke 04 vs SC Paderborn 07, 23h30 ngày 02/05
Kết quả Schalke 04 vs SC Paderborn 07
Nhận định, Soi kèo Schalke 04 vs Paderborn 07, 23h30 ngày 02/05: Tiếp nối mạch tệ hại
Đối đầu Schalke 04 vs SC Paderborn 07
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ SC Paderborn 07 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 3
0.96U 3
0.901
2.90X
3.702
2.20Hiệp 1+0
1.16-0
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs SC Paderborn 07
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 32
-
Schalke 04 vs SC Paderborn 07: Diễn biến chính
-
22'Anton Donkor0-0
-
40'0-1
Raphael Obermair
-
46'Tobias Mohr
Amin Younes0-1 -
48'0-2
Marvin Mehlem (Assist:Ilyas Ansah)
-
59'Paul Seguin0-2
-
62'Pape Meissa Ba
Emil Hojlund0-2 -
62'Christopher Antwi-Adjej
Janik Bachmann0-2 -
70'Ron Schallenberg Red card cancelled0-2
-
71'Adrian Tobias Gantenbein
Taylan Bulut0-2 -
72'Max Gruger
Paul Seguin0-2 -
72'0-2Santiago Castaneda
Sven Michel -
80'0-2Adriano Grimaldi
Marvin Mehlem -
80'0-2Marcel Hoffmeier
Calvin Brackelmann -
89'0-2Felix Platte
Ilyas Ansah -
89'0-2Sebastian Klaas
Filip Bilbija
-
Schalke 04 vs SC Paderborn 07: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-4-228Justin Heekeren30Anton Donkor35Marco Kaminski26Tomas Kalas31Taylan Bulut8Amin Younes7Paul Seguin6Ron Schallenberg14Janik Bachmann9Moussa Sylla15Emil Hojlund11Sven Michel29Ilyas Ansah23Raphael Obermair6Marvin Mehlem22Mattes Hansen7Filip Bilbija32Aaron Zehnter25Tjark Scheller20Felix Gotze4Calvin Brackelmann1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
-
29Tobias Mohr18Christopher Antwi-Adjej10Pape Meissa Ba17Adrian Tobias Gantenbein37Max Gruger2Felipe Sanchez34Michael Langer23Mehmet Can Aydin39Peter RemmertFelix Platte 36Sebastian Klaas 26Marcel Hoffmeier 33Adriano Grimaldi 39Santiago Castaneda 5Markus Schubert 30Luca Herrmann 19Luis Engelns 46Laurin Curda 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisLukas Kwasniok
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs SC Paderborn 07: Số liệu thống kê
-
Schalke 04SC Paderborn 07
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
399Số đường chuyền426
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
17Đánh đầu31
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn8
-
-
17Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass49
-
-
89Pha tấn công91
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 32 | 15 | 11 | 6 | 70 | 40 | 30 | 56 | H T B H B T |
2 | FC Koln | 32 | 16 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 55 | T B H T B H |
3 | SV Elversberg | 32 | 14 | 10 | 8 | 59 | 36 | 23 | 52 | H T T H H T |
4 | SC Paderborn 07 | 32 | 14 | 10 | 8 | 54 | 42 | 12 | 52 | B B B T H T |
5 | Magdeburg | 32 | 13 | 11 | 8 | 59 | 48 | 11 | 50 | H T B T H B |
6 | Fortuna Dusseldorf | 32 | 13 | 11 | 8 | 53 | 48 | 5 | 50 | B T T H H H |
7 | Kaiserslautern | 32 | 14 | 8 | 10 | 54 | 50 | 4 | 50 | T B B B T H |
8 | Hannover 96 | 32 | 13 | 10 | 9 | 39 | 34 | 5 | 49 | H B B B T T |
9 | Karlsruher SC | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 53 | -1 | 48 | B T H T T H |
10 | Nurnberg | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | B B T B H B |
11 | Hertha Berlin | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 43 | T T H T H T |
12 | Darmstadt | 32 | 10 | 9 | 13 | 52 | 52 | 0 | 39 | B T H T H B |
13 | Schalke 04 | 32 | 10 | 8 | 14 | 51 | 58 | -7 | 38 | H T B H B B |
14 | Greuther Furth | 32 | 9 | 8 | 15 | 41 | 56 | -15 | 35 | H B H B B B |
15 | Eintracht Braunschweig | 32 | 8 | 11 | 13 | 37 | 57 | -20 | 35 | H T T T H H |
16 | Preuben Munster | 32 | 7 | 11 | 14 | 36 | 41 | -5 | 32 | H B H B H T |
17 | SSV Ulm 1846 | 32 | 6 | 11 | 15 | 33 | 40 | -7 | 29 | T B T B T B |
18 | Jahn Regensburg | 32 | 6 | 6 | 20 | 20 | 66 | -46 | 24 | T B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation