Đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita, 15h00 ngày 03/5
Kết quả Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
Đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita trước đây
-
26/10/2024Corvinul Hunedoara0 - 0ACS Dumbravita0 - 0D
-
12/08/2023ACS Dumbravita0 - 0Corvinul Hunedoara0 - 0D
-
05/07/2023Corvinul Hunedoara2 - 0ACS Dumbravita2 - 0W
-
26/10/2018ACS Dumbravita1 - 3Corvinul Hunedoara0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Corvinul Hunedoara vs ACS Dumbravita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Corvinul Hunedoara (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Corvinul Hunedoara (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
Thắng: là số trận Corvinul Hunedoara thắng
Bại: là số trận Corvinul Hunedoara thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corvinul Hunedoara và ACS Dumbravita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật: