Đối đầu Tromsdalen vs Follo, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Tromsdalen vs Follo
Đối đầu Tromsdalen vs Follo
Phong độ Tromsdalen gần đây
Phong độ Follo gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Tromsdalen vs Follo
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Follo trước đây
-
14/09/2024Tromsdalen8 - 0Follo1 - 0W
-
02/06/2024Follo3 - 1Tromsdalen3 - 0L
-
07/08/2016Follo0 - 3Tromsdalen0 - 2W
-
24/04/2016Tromsdalen4 - 0Follo1 - 0W
-
24/10/2010Tromsdalen0 - 2Follo0 - 0L
-
09/05/2010Follo4 - 0Tromsdalen1 - 0L
-
17/09/2006Tromsdalen1 - 1Follo1 - 0D
-
21/05/2006Follo1 - 2Tromsdalen1 - 1W
-
22/03/2010Tromsdalen0 - 3Follo0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Tromsdalen vs Follo
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Follo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Follo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tromsdalen vs Follo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tromsdalen (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Tromsdalen (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
Thắng: là số trận Tromsdalen thắng
Bại: là số trận Tromsdalen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tromsdalen và Follo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Tromsdalen | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 10 | T H T T |
3 | Kjelsas | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Grorud | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T T H |
5 | Eidsvold Turn | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B H T |
6 | Follo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H T B T |
7 | Stjordals Blink | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T B |
8 | Levanger FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 4 | B B T H |
9 | Ullensaker/Kisa IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B H |
10 | Rana FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
11 | Asker | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H H B |
12 | Honefoss BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 3 | T B B B |
13 | Alta | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 | T B B B |
14 | Strindheim IL | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: