Đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo, 00h00 ngày 03/5
Kết quả Ham-Kam vs KFUM Oslo
Đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo
Phong độ Ham-Kam gần đây
Phong độ KFUM Oslo gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Ham-Kam vs KFUM Oslo
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo trước đây
-
01/12/2024Ham-Kam0 - 2KFUM Oslo0 - 1L
-
03/04/2024KFUM Oslo1 - 1Ham-Kam0 - 1D
-
21/06/2024Ham-Kam3 - 2KFUM Oslo3 - 0W
-
27/01/2023Ham-Kam0 - 5KFUM Oslo0 - 2L
-
26/02/2020KFUM Oslo2 - 2Ham-Kam1 - 1D
-
16/10/2021Ham-Kam3 - 0KFUM Oslo0 - 0W
-
19/05/2021KFUM Oslo0 - 2Ham-Kam0 - 1W
-
04/11/2020KFUM Oslo1 - 1Ham-Kam0 - 0D
-
03/08/2020Ham-Kam2 - 2KFUM Oslo2 - 0D
-
18/08/2019Ham-Kam4 - 4KFUM Oslo2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng nhất Na Uy | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ham-Kam vs KFUM Oslo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ham-Kam (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ham-Kam (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
Thắng: là số trận Ham-Kam thắng
Bại: là số trận Ham-Kam thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ham-Kam và KFUM Oslo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 12 | 9 | 13 | B T T T H T |
2 | Brann | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T |
3 | Rosenborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T T T H H |
4 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10 | T T H T |
5 | Fredrikstad | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 7 | T H T B |
7 | Valerenga | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B B T |
8 | Kristiansund BK | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | B T B T B H |
9 | Stromsgodset | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 6 | B T B B T |
10 | Sandefjord | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
11 | Tromso IL | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | T B B H |
12 | Bryne | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T B |
13 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | T B B B |
14 | Ham-Kam | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
15 | Molde | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | B B H H |
16 | Haugesund | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: