Đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK, 18h00 ngày 03/5
Kết quả Eskilsminne IF vs Torslanda IK
Đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK
Phong độ Eskilsminne IF gần đây
Phong độ Torslanda IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Eskilsminne IF vs Torslanda IK
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK trước đây
-
06/10/2024Torslanda IK2 - 0Eskilsminne IF2 - 0L
-
18/05/2024Eskilsminne IF0 - 3Torslanda IK0 - 1L
-
02/10/2022Torslanda IK0 - 1Eskilsminne IF0 - 0W
-
19/06/2022Eskilsminne IF2 - 1Torslanda IK0 - 0W
-
28/11/2021Eskilsminne IF3 - 2Torslanda IK3 - 0W
-
18/09/2021Torslanda IK0 - 0Eskilsminne IF0 - 0D
-
02/09/2017Eskilsminne IF2 - 1Torslanda IK0 - 1W
-
20/05/2017Torslanda IK4 - 2Eskilsminne IF1 - 2L
-
20/08/2016Eskilsminne IF2 - 0Torslanda IK1 - 0W
-
05/05/2016Torslanda IK0 - 0Eskilsminne IF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilsminne IF vs Torslanda IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilsminne IF (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Eskilsminne IF (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
Thắng: là số trận Eskilsminne IF thắng
Bại: là số trận Eskilsminne IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eskilsminne IF và Torslanda IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Hammarby TFF | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 13 | T T H T T |
3 | Assyriska United IK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Karlbergs BK | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | B T T H T |
5 | Vasalunds IF | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B T T H |
6 | AFC Eskilstuna | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T H H H |
7 | Orebro Syrianska IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B B T T |
8 | FC Stockholm Internazionale | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T H B B T |
10 | Gefle IF | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 | B T B B T |
11 | FC Arlanda | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | B B T H H |
12 | Enkoping | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B T H B |
13 | Tegs SK | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B T H |
14 | Assyriska | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H B H B |
15 | Sollentuna United | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B B |
16 | IFK Stocksund | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: