Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ, 19h00 ngày 03/5
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ PSV Eindhoven Nữ gần đây
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025: Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hà Lan nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ trước đây
-
14/12/2024PSV Eindhoven (W)3 - 0Fortuna Sittard (W)2 - 0L
-
02/03/2024PSV Eindhoven (W)3 - 0Fortuna Sittard (W)2 - 0L
-
14/10/2023Fortuna Sittard (W)1 - 0PSV Eindhoven (W)0 - 0W
-
12/02/2023Fortuna Sittard (W)0 - 1PSV Eindhoven (W)0 - 0L
-
15/10/2022PSV Eindhoven (W)0 - 2Fortuna Sittard (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan nữ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs PSV Eindhoven Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fortuna Sittard Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard Nữ thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard Nữ và PSV Eindhoven Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 17 | 46 | 51 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 11 | 41 | 51 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 20 | 15 | 2 | 3 | 51 | 20 | 31 | 47 | T T H B T B |
4 | FC Utrecht (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | B H H B T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 46 | 26 | 20 | 35 | B T B T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T T T T B T |
7 | Fortuna Sittard (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 37 | -17 | 20 | B B H H T T |
8 | ADO Den Haag (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 17 | B B T H B T |
9 | SC Heerenveen (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 22 | 43 | -21 | 15 | T B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 41 | -26 | 13 | B H B B T B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 20 | 1 | 7 | 12 | 15 | 58 | -43 | 10 | T H B H B B |
12 | SC Telstar (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 19 | 56 | -37 | 8 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: