Đối đầu Siheung City vs Pocheon FC, 12h00 ngày 10/5
Kết quả Siheung City vs Pocheon FC
Đối đầu Siheung City vs Pocheon FC
Phong độ Siheung City gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Siheung City vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siheung City vs Pocheon FC trước đây
-
30/06/2024Siheung City0 - 1Pocheon FC0 - 0L
-
02/03/2024Pocheon FC2 - 2Siheung City1 - 1D
-
10/09/2023Siheung City0 - 0Pocheon FC0 - 0D
-
14/05/2023Pocheon FC0 - 0Siheung City0 - 0D
-
01/10/2022Siheung City2 - 2Pocheon FC1 - 1D
-
27/05/2022Pocheon FC1 - 1Siheung City1 - 0D
-
28/08/2021Siheung City3 - 2Pocheon FC1 - 1W
-
24/04/2021Pocheon FC2 - 2Siheung City2 - 1D
-
08/11/2020Pocheon FC1 - 0Siheung City0 - 0L
-
22/08/2020Siheung City2 - 1Pocheon FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Siheung City vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 0 | 5 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Siheung City (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siheung City và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T B H T T |
2 | Siheung City | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Daejeon Korail | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T B H T T H |
4 | Pocheon FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T T T B H |
5 | Yeoju Sejong | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 13 | T T B B T T |
6 | Gyeongju KHNP | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | B T T T T B |
7 | Changwon City | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 11 | B B H T T H |
8 | Yangpyeong | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T B H T H |
9 | Chuncheon Citizen | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 9 | B T T T B B |
10 | Busan Transportation Corporation | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T B T H |
11 | Paju Citizen FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B H |
12 | Gangneung City | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | B H H H B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 | B T B B B B |
14 | Ulsan Citizens | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B H H B B B |
15 | Mokpo City | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | -9 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: