Kết quả Carlisle United vs Bromley, 22h00 ngày 22/03
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.82U 2.25
0.981
2.15X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Bromley
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Carlisle United vs Bromley: Diễn biến chính
-
13'Stephen Wearne (Assist:Matthew Dennis)1-0
-
28'1-0Harry McKirdy
-
28'1-1
Harry McKirdy (Assist:Michael Cheek)
-
47'1-1Byron Webster
-
48'Kadeem Harris1-1
-
54'Callum Whelan (Assist:Stephen Wearne)2-1
-
56'Archie Davies2-1
-
57'2-1Daniel Imray
Harry McKirdy -
62'Cameron Harper2-1
-
66'2-1Nicke Kabamba
Ashley Charles -
69'Joshua Vela2-1
-
69'2-1Adam Mayor
-
70'Callum Guy
Joshua Vela2-1 -
79'2-1Markus Ifill
Brooklyn Ilunga -
81'Georgie Kelly
Matthew Dennis2-1 -
90'Joe Bevan
Stephen Wearne2-1 -
90'Joe Bevan2-1
-
Carlisle United vs Bromley: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United4-2-3-113Gabriel Breeze3Cameron Harper4Terell Thomas5Samuel Lavelle2Archie Davies43Callum Whelan16Joshua Vela11Jordan Jones39Stephen Wearne40Kadeem Harris19Matthew Dennis9Michael Cheek13Harry McKirdy32Ben Thompson31Brooklyn Ilunga20Jude Arthurs4Ashley Charles18Corey Whitely3Deji Elerewe17Byron Webster34Adam Mayor1Grant Smith
- Đội hình dự bị
-
8Callum Guy9Georgie Kelly37Joe Bevan1Harry Lewis18Jack Ellis45Sean Fusire44Elliot EmbletonDaniel Imray 25Nicke Kabamba 26Markus Ifill 19Sam Long 12Omar Sowunmi 5Idris Odutayo 30Nathan Paul-Lavely 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Bromley: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedBromley
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
331Số đường chuyền232
-
-
73%Chuyền chính xác53%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu60
-
-
18Đánh đầu thành công30
-
-
2Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn8
-
-
24Ném biên18
-
-
2Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công23
-
-
1Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass26
-
-
96Pha tấn công76
-
-
53Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh