Kết quả Colchester United vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Colchester United vs Crewe Alexandra
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 43Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.25X
3.252
3.20Hiệp 1+0
0.64-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 43
-
Colchester United vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
22'0-0Max Sanders
Conor Thomas -
45'0-0Owen Lunt
-
53'0-0Lewis Billington
-
58'0-0Calum Agius
Joel Tabiner -
62'Tyreece Simpson
Anthony Scully0-0 -
63'Teddy Bishop
Fiacre Kelleher0-0 -
71'0-0Jamie Knight-Lebel
Tom Lowery -
71'0-0Christopher Long
Kane Hemmings -
71'John-Kymani Gordon
Oscar Thorn0-0 -
82'0-0Christopher Long
-
86'0-0Filip Marschall
-
86'Samson Tovide0-0
-
86'0-0Zac Williams
-
87'Arthur Read0-0
-
Colchester United vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo6Tom Flanagan4Fiacre Kelleher18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards25Anthony Scully31Oscar Thorn9Samson Tovide15Kane Hemmings11Joel Tabiner19Owen Lunt30Tom Lowery25Max Conway8Conor Thomas28Lewis Billington26Connor ORiordan5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
8Teddy Bishop17Tyreece Simpson11John-Kymani Gordon19Robert Hunt22Jack Tucker12Tom Smith14Kyreece LisbieJamie Knight-Lebel 3Christopher Long 7Max Sanders 6Calum Agius 20Matus Holicek 17Tom Booth 1Adrien Thibaut 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedCrewe Alexandra
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút2
-
-
16Sút Phạt8
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
464Số đường chuyền304
-
-
81%Chuyền chính xác76%
-
-
8Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
29Đánh đầu27
-
-
15Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
10Đánh chặn8
-
-
24Ném biên22
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách12
-
-
29Long pass19
-
-
133Pha tấn công69
-
-
69Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh