Kết quả Crewe Alexandra vs Cheltenham Town, 02h00 ngày 11/04
Kết quả Crewe Alexandra vs Cheltenham Town
Đối đầu Crewe Alexandra vs Cheltenham Town
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Cheltenham Town gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.25
0.84U 2.25
0.981
1.83X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Cheltenham Town
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Diễn biến chính
-
22'0-1
George Miller (Assist:Arkell Jude-Boyd)
-
33'0-1Ryan Haynes
-
34'Zac Williams0-1
-
45'Kane Hemmings1-1
-
46'Owen Lunt
Tom Lowery1-1 -
70'Calum Agius
Omar Bogle1-1 -
70'1-1Valintino Adedokun
Ryan Haynes -
70'Adrien Thibaut
Jack Powell1-1 -
73'1-1Scot Bennett
-
76'1-1Matt Taylor
George Miller -
76'1-1Liam Dulson
Scot Bennett -
78'1-2
Jordan Thomas (Assist:Valintino Adedokun)
-
86'1-3
Liam Dulson (Assist:Arkell Jude-Boyd)
-
87'1-3Ibrahim Bakare
Jordan Thomas -
90'Calum Agius2-3
-
Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-5-212Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou26Connor ORiordan25Max Conway23Jack Powell6Max Sanders30Tom Lowery28Lewis Billington9Omar Bogle15Kane Hemmings10George Miller26Tommy Backwell15Jordan Thomas4Liam Kinsella17Scot Bennett22Ethon Archer3Ryan Haynes2Arkell Jude-Boyd25Sam Stubbs6Tom Bradbury21Joe Day
- Đội hình dự bị
-
20Calum Agius29Adrien Thibaut19Owen Lunt1Tom Booth3Jamie Knight-Lebel2Ryan Cooney16Lucas SantValintino Adedokun 23Matt Taylor 9Ibrahim Bakare 18Liam Dulson 14Mamadou Diallo 41Harry Tustin 38Ashley Hay 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellWade Elliott
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Cheltenham Town: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraCheltenham Town
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
296Số đường chuyền200
-
-
62%Chuyền chính xác56%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
66Đánh đầu81
-
-
35Đánh đầu thành công38
-
-
1Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn4
-
-
27Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass18
-
-
83Pha tấn công101
-
-
33Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh