Kết quả Gillingham vs AFC Wimbledon, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2
0.79U 2
1.011
3.16X
2.912
2.07Hiệp 1+0
1.29-0
0.57O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Gillingham vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
16'Joseph Gbode
Oliver Hawkins0-0 -
44'0-0Osman Foyo
-
57'0-0Omar Bugiel
Osman Foyo -
64'Joseph Gbode (Assist:Bradley Dack)1-0
-
65'Jayden Clarke
Bradley Dack1-0 -
71'1-0Joe Pigott
Mathew Stevens -
71'1-0Josh Kelly
James Tilley -
81'Elliott Nevitt
Aaron Rowe1-0 -
83'1-0Sam Hutchinson
Callum Maycock -
86'Jayden Clarke1-0
-
90'Remeao Hutton1-0
-
Gillingham vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham3-4-2-11Glenn Morris22Shadrach Ogie4Conor Masterson30Sam Gale3Max Clark23Bradley Dack14Robbie McKenzie2Remeao Hutton11Aaron Rowe10Jonathan Williams12Oliver Hawkins14Mathew Stevens19Osman Foyo29Aron Sasu11Josh Neufville8Callum Maycock12Alistair Smith7James Tilley26Riley Harbottle31Joe Lewis6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
20Elliott Nevitt29Joseph Gbode17Jayden Clarke7Jack Nolan16Nelson Khumbeni19Jimmy Morgan33Tate HoltamOmar Bugiel 9Josh Kelly 10Sam Hutchinson 41Joe Pigott 39James Ball 16Lewis Ward 22Isaac Ogundere 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
GillinghamAFC Wimbledon
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
276Số đường chuyền299
-
-
62%Chuyền chính xác65%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
43Đánh đầu51
-
-
21Đánh đầu thành công26
-
-
1Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn2
-
-
32Ném biên24
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass31
-
-
77Pha tấn công92
-
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh