Kết quả Gillingham vs Bromley, 02h45 ngày 03/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Gillingham vs Bromley: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Louis Dennis
  • 26'
    0-2
    goal Jude Arthurs
  • 46'
    Armani Little  
    Thimothee Dieng  
    0-2
  • 46'
    Remeao Hutton  
    Max Clark  
    0-2
  • 46'
    Jayden Clarke  
    Jack Nolan  
    0-2
  • 53'
    Armani Little
    0-2
  • 55'
    Elliott Nevitt  
    Ethan Coleman  
    0-2
  • 71'
    0-2
     Levi Amantchi
     Louis Dennis
  • 77'
    Euan Williams  
    Jonathan Williams  
    0-2
  • 77'
    0-3
    goal Kamarl Grant (Assist:Corey Whitely)
  • 80'
    0-3
     Ashley Charles
     Jude Arthurs
  • 80'
    0-3
     Callum Reynolds
     Deji Elerewe
  • 88'
    Elliott Nevitt
    0-3
  • 89'
    0-3
    Kamarl Grant
  • 90'
    0-3
    Olufela Olomola
  • 90'
    0-3
     Olufela Olomola
     Michael Cheek
  • 90'
    Joseph Gbode
    0-3
  • Gillingham vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham4-2-3-1
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    22
    Shadrach Ogie
    5
    Max Ehmer
    14
    Robbie McKenzie
    6
    Ethan Coleman
    38
    Thimothee Dieng
    29
    Joseph Gbode
    10
    Jonathan Williams
    7
    Jack Nolan
    9
    Josh Andrews
    11
    Louis Dennis
    9
    Michael Cheek
    25
    Daniel Imray
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    18
    Corey Whitely
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    3
    Deji Elerewe
    30
    Idris Odutayo
    1
    Grant Smith
    Bromley4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Remeao Hutton
    17Jayden Clarke
    8Armani Little
    20Elliott Nevitt
    21Euan Williams
    13Luca Ashby-Hammond
    30Sam Gale
    Levi Amantchi 19
    Callum Reynolds 2
    Ashley Charles 4
    Olufela Olomola 29
    Sam Long 12
    Byron Webster 17
    Cameron Congreve 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Bromley
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    194
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    55%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    31
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 36
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 45
    Long pass
    11
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation