Kết quả Grimsby Town vs Newport County, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Grimsby Town vs Newport County
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.84O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.44X
4.332
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Newport County
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 38
-
Grimsby Town vs Newport County: Diễn biến chính
-
5'0-0Cameron Evans
-
43'Danny Rose0-0
-
55'Evan Khouri0-0
-
60'0-0Kai Whitmore
David Ibukun Ajiboye -
60'0-0Josh Martin
Michael Spellman -
61'0-0Kai Whitmore
-
62'0-0Matthew Baker
-
64'George McEachran1-0
-
74'Jayden Luker
Luca Barrington1-0 -
75'1-0Cameron Antwi
Cameron Evans -
90'Curtis Thompson
George McEachran1-0
-
Grimsby Town vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-1-4-21Jordan Wright21Tyrell Warren24Doug Tharme5Harvey Rodgers20George McEachran33Denver Jay Hume30Evan Khouri4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson14Luca Barrington32Danny Rose9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye21Michael Spellman19Shane Daniel McLoughlin6Ciaran Brennan12Joe Thomas3Anthony Driscoll-Glennon26Cameron Evans5James Clarke4Matthew Baker1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
8Jayden Luker6Curtis Thompson12Jake Eastwood3Matty Carson7Davies Jordan16Callum Ainley18Darragh BurnsKai Whitmore 14Josh Martin 8Cameron Antwi 11Lewis Webb 36Jaden Warner 32Oliver Greaves 10Kieron Evans 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownNewport County
-
10Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
430Số đường chuyền255
-
-
68%Chuyền chính xác49%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
89Đánh đầu56
-
-
46Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn7
-
-
30Ném biên22
-
-
7Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách4
-
-
29Long pass17
-
-
126Pha tấn công92
-
-
56Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh