Kết quả Newport County vs Walsall, 18h30 ngày 21/04
Kết quả Newport County vs Walsall
Đối đầu Newport County vs Walsall
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Walsall gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.97-1
0.87O 2.5
0.84U 2.5
0.961
5.00X
3.602
1.67Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Walsall
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Newport County vs Walsall: Diễn biến chính
-
37'0-0Albert Adomah
-
39'Jaden Warner
James Clarke0-0 -
62'Anthony Driscoll-Glennon
Kai Whitmore0-0 -
62'Josh Martin
Michael Spellman0-0 -
66'0-0Jamille Matt
Levi Amantchi -
66'0-0Connor Barrett
Liam Gordon -
66'0-0George Hall
Jamie Jellis -
72'0-0Oisin McEntee
Alfie Chang -
78'Ciaran Brennan0-0
-
83'Courtney Baker-Richardson
Kyle Hudlin0-0 -
84'0-0Ellis Harrison
Albert Adomah -
90'David Ibukun Ajiboye
Josh Martin0-0 -
90'0-0Oisin McEntee Goal Disallowed
-
Newport County vs Walsall: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County4-2-3-11Nick Townsend19Shane Daniel McLoughlin4Matthew Baker5James Clarke12Joe Thomas11Cameron Antwi6Ciaran Brennan7Bobby Kamwa14Kai Whitmore21Michael Spellman25Kyle Hudlin11Levi Amantchi37Albert Adomah19Nathan Asiimwe15Alfie Chang22Jamie Jellis25Ryan Stirk3Liam Gordon26David Okagbue24Harry Williams21Taylor Allen1Tommy Simkin
- Đội hình dự bị
-
9Courtney Baker-Richardson3Anthony Driscoll-Glennon8Josh Martin32Jaden Warner44David Ibukun Ajiboye17Kieron Evans36Lewis WebbOisin McEntee 4George Hall 20Connor Barrett 2Jamille Matt 9Ellis Harrison 23Donervorn Daniels 5Sam Hornby 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanMathew Sadler
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Walsall: Số liệu thống kê
-
Newport CountyWalsall
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt7
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
256Số đường chuyền490
-
-
63%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
63Đánh đầu45
-
-
33Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn8
-
-
13Ném biên32
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách1
-
-
31Long pass29
-
-
93Pha tấn công113
-
-
33Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 45 | 23 | 12 | 10 | 71 | 49 | 22 | 81 | T H H T T T |
2 | Port Vale | 45 | 22 | 14 | 9 | 65 | 45 | 20 | 80 | T T T B H T |
3 | Bradford City | 45 | 21 | 12 | 12 | 63 | 45 | 18 | 75 | B T B H H B |
4 | Walsall | 45 | 20 | 14 | 11 | 74 | 54 | 20 | 74 | H B B H H B |
5 | Notts County | 45 | 20 | 12 | 13 | 67 | 47 | 20 | 72 | T B B H B T |
6 | AFC Wimbledon | 45 | 19 | 13 | 13 | 55 | 35 | 20 | 70 | B T H H B B |
7 | Salford City | 45 | 18 | 14 | 13 | 62 | 52 | 10 | 68 | H T H B T T |
8 | Grimsby Town | 45 | 20 | 8 | 17 | 61 | 66 | -5 | 68 | B T H B H H |
9 | Chesterfield | 45 | 18 | 13 | 14 | 72 | 54 | 18 | 67 | B H T H H T |
10 | Colchester United | 45 | 16 | 18 | 11 | 52 | 47 | 5 | 66 | H T T H B B |
11 | Bromley | 45 | 16 | 15 | 14 | 61 | 59 | 2 | 63 | H T B T T H |
12 | Crewe Alexandra | 45 | 15 | 17 | 13 | 49 | 47 | 2 | 62 | T B B H B B |
13 | Swindon Town | 45 | 15 | 16 | 14 | 71 | 63 | 8 | 61 | T T T T B H |
14 | Fleetwood Town | 45 | 15 | 15 | 15 | 60 | 59 | 1 | 60 | T B B H B T |
15 | Cheltenham Town | 45 | 16 | 12 | 17 | 60 | 67 | -7 | 60 | B B T H T T |
16 | Barrow | 45 | 15 | 13 | 17 | 52 | 50 | 2 | 58 | H T T H H H |
17 | Gillingham | 45 | 13 | 16 | 16 | 40 | 46 | -6 | 55 | H H T H T H |
18 | Milton Keynes Dons | 45 | 14 | 9 | 22 | 52 | 66 | -14 | 51 | B B B H T H |
19 | Accrington Stanley | 45 | 12 | 14 | 19 | 53 | 68 | -15 | 50 | B B H T H T |
20 | Harrogate Town | 45 | 13 | 11 | 21 | 41 | 60 | -19 | 50 | T B H H T B |
21 | Newport County | 45 | 13 | 10 | 22 | 51 | 72 | -21 | 49 | H B B H H B |
22 | Tranmere Rovers | 45 | 11 | 15 | 19 | 41 | 64 | -23 | 48 | B T H B H T |
23 | Carlisle United | 45 | 10 | 11 | 24 | 42 | 69 | -27 | 41 | B T T T H B |
24 | Morecambe | 45 | 10 | 6 | 29 | 39 | 70 | -31 | 36 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh