Kết quả Swindon Town vs AFC Wimbledon, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Swindon Town vs AFC Wimbledon
Đối đầu Swindon Town vs AFC Wimbledon
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.79-0.25
1.03O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.90X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.11-0
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Swindon Town vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
6'0-0Joe Lewis
-
45'0-0John-Joe O Toole
-
46'0-0Marcus Browne
Mathew Stevens -
56'0-1
Marcus Browne
-
63'0-1Alistair Smith
-
67'Gavin Kilkenny
Daniel Butterworth0-1 -
68'Miguel Freckleton
Billy Kirkman0-1 -
68'Tom Nichols
Joe Westley0-1 -
80'Jake Cain
Nnamdi Ofoborh0-1 -
80'Botan Ameen
Joel Cotterill0-1 -
90'0-1John-Joe O Toole
-
90'Kabongo Tshimanga1-1
-
90'1-1Jake Reeves
-
90'1-1Josh Kelly
Callum Maycock -
90'Kabongo Tshimanga2-1
-
Swindon Town vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town3-4-313Connor Ripley34Billy Kirkman10Harry Smith5William Wright27George Cox7Joel Cotterill6Nnamdi Ofoborh22Daniel Butterworth21Kabongo Tshimanga25Joe Westley9Paul Glatzel9Omar Bugiel14Mathew Stevens11Josh Neufville12Alistair Smith4Jake Reeves8Callum Maycock7James Tilley31Joe Lewis5John-Joe O Toole33Isaac Ogundere1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
18Gavin Kilkenny20Miguel Freckleton17Tom Nichols16Jake Cain42Botan Ameen1Jack Bycroft2Tunmise SobowaleMarcus Browne 18Josh Kelly 10Lewis Ward 22Riley Harbottle 26James Ball 16Aron Sasu 29Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Swindon TownAFC Wimbledon
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
21Sút Phạt9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
325Số đường chuyền316
-
-
64%Chuyền chính xác63%
-
-
9Phạm lỗi21
-
-
2Việt vị0
-
-
38Đánh đầu33
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn6
-
-
32Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách10
-
-
26Long pass18
-
-
86Pha tấn công88
-
-
28Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh