Kết quả Vizela vs Alverca, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Vizela vs Alverca
Đối đầu Vizela vs Alverca
Phong độ Vizela gần đây
Phong độ Alverca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.67X
3.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.88O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vizela vs Alverca
-
Sân vận động: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29
-
Vizela vs Alverca: Diễn biến chính
-
11'Heinz Mörschel (Assist:Vivaldo Semedo)1-0
-
45'1-0Brenner
-
47'Jójó1-0
-
59'Orest Lebedenko1-0
-
60'1-1
Joao Marcos Lima Candido
-
65'1-1Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
-
67'Goal Disallowed1-1
-
90'Vivaldo Semedo1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vizela vs Alverca: Số liệu thống kê
-
VizelaAlverca
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
7Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
8Cứu thua4
-
-
96Pha tấn công58
-
-
89Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 31 | 15 | 13 | 3 | 53 | 32 | 21 | 58 | T T T T B H |
2 | Vizela | 31 | 15 | 10 | 6 | 46 | 28 | 18 | 55 | T T T H T H |
3 | Alverca | 31 | 14 | 12 | 5 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T H H T T |
4 | GD Chaves | 31 | 14 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 50 | T B B T T B |
5 | SCU Torreense | 31 | 13 | 9 | 9 | 45 | 38 | 7 | 48 | H B T H T H |
6 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
7 | Uniao Leiria | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B B T |
8 | Feirense | 31 | 12 | 9 | 10 | 32 | 30 | 2 | 45 | T B B T T B |
9 | Penafiel | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | B B B B B B |
10 | Maritimo | 31 | 10 | 11 | 10 | 39 | 44 | -5 | 41 | H T H T T H |
11 | Viseu | 31 | 10 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 41 | T B T H B B |
12 | FC Felgueiras | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 | H B T H T H |
13 | Leixoes | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 38 | -7 | 35 | T B H H B T |
14 | Portimonense | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T H |
15 | Porto B | 31 | 7 | 11 | 13 | 32 | 42 | -10 | 32 | B T T H B T |
16 | Pacos de Ferreira | 31 | 8 | 6 | 17 | 32 | 47 | -15 | 30 | B T B B B B |
17 | Oliveirense | 31 | 7 | 7 | 17 | 28 | 56 | -28 | 28 | B B T H B T |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation