Kết quả Amazonas FC vs Avai FC, 04h00 ngày 22/04
Kết quả Amazonas FC vs Avai FC
Đối đầu Amazonas FC vs Avai FC
Phong độ Amazonas FC gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2
1.03U 2
0.851
2.10X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amazonas FC vs Avai FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Amazonas FC vs Avai FC: Diễn biến chính
-
7'0-1
Alef Manga (Assist:Cleber Bomfim de Jesus)
-
20'Nicolas Linares0-1
-
30'0-1Marcos Vinicius Da Silva Santos
-
31'0-1Alef Manga
-
40'Jackson Souza
Wellington Ferreira Nascimento0-1 -
45'0-2
JP
-
46'Fernando Jose da Cunha Neto
Nicolas Linares0-2 -
46'William Silva Gomes Barbio
Tiago Coelho Andrade0-2 -
46'Cocote
Alex Sandro Dos Santos Apolinario0-2 -
60'0-2Emerson Negueba
Alef Manga -
63'Alyson Vinicius Almeida Neves0-2
-
67'Henrique Almeida Caixeta Nascentes0-2
-
67'Rafael Tavares
Eliton Pardinho Toreta Junior0-2 -
73'0-2Luis Gaspar
Joao Victor -
76'Bozo0-2
-
80'0-2Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento -
80'0-2Railan Reis Ferreira
Marcos Vinicius Da Silva Santos -
81'0-2Andrey
Cleber Bomfim de Jesus
-
Amazonas FC vs Avai FC: Đội hình chính và dự bị
-
Amazonas FC4-3-333Renan Lemos dos Santos13Alyson Vinicius Almeida Neves6Fabiano da Silva Souza4Wellington Ferreira Nascimento28Tiago Coelho Andrade20Eliton Pardinho Toreta Junior27Nicolas Linares5Larry Vasquez Ortega71Alex Sandro Dos Santos Apolinario91Henrique Almeida Caixeta Nascentes21Bozo99Cleber Bomfim de Jesus11Alef Manga80JP8Joao Victor77Ze Ricardo10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento63Marcos Vinicius Da Silva Santos95Jonathan Costa14Eduardo Schroder Brock33Mario Sergio Valerio31César Augusto Soares dos Reis Ribela
- Đội hình dự bị
-
18Cocote35Erivan29Fernando Jose da Cunha Neto3Jackson Souza1Joao Lopes9Luan Silva2Rafael Monteiro10Rafael Tavares30Santiago Viera57Vitao19William Silva Gomes Barbio22Diego Martin Zabala MoralesAndrey 78Emerson Negueba 94Luis Gaspar 20Igor 1Jamerson 16Pedro Henrique Franklim da Silva 35Quaresma 66Railan Reis Ferreira 2Taillon 41Vagner Silva de Souza, Vagner Love 9Wanderson Santos Pereira 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo Morinigo
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Amazonas FC vs Avai FC: Số liệu thống kê
-
Amazonas FCAvai FC
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
567Số đường chuyền473
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn7
-
-
15Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách9
-
-
31Long pass41
-
-
113Pha tấn công105
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil