Kết quả Botafogo SP vs Remo Belem (PA), 06h00 ngày 18/04
Kết quả Botafogo SP vs Remo Belem (PA)
Đối đầu Botafogo SP vs Remo Belem (PA)
Phong độ Botafogo SP gần đây
Phong độ Remo Belem (PA) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2
0.84U 2
0.981
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo SP vs Remo Belem (PA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 3
-
Botafogo SP vs Remo Belem (PA): Diễn biến chính
-
10'Jefferson Nem1-0
-
26'1-0Luan Martins
-
32'Rafael Milhori1-0
-
44'Rafael Milhori1-0
-
45'1-1
Pedro Rocha Neves (Assist:Pedro Henrique de Castro Silva)
-
Botafogo SP vs Remo Belem (PA): Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo SP3-4-31Joao Carlos Heidemann4Rafael Milhori5Edson Felipe da Cruz3Alisson Agostinho Cassiano da Silva6Gabriel Adolfo Risso Patron10Leandro Maciel8Wesley Dias Claudino2Jeferson de Araujo de Carvalho7Jonathan Cafu9Alexandre Jesus11Jefferson Nem32Pedro Rocha Neves33Felipe Vizeu do Carmo99Janderson5Luan Martins11Pedro Henrique de Castro Silva10Jaderson Flores dos Reis79Marcelinho3Camutanga29Reynaldo21Alan Francisco Rodriguez88Marcelo Rangel
- Đội hình dự bị
-
15Sabit Abdulai14da Silva Santos Carlos Eduardo19Ronie Edmundo Carrillo Morales18Alejo Dramisino13Ericson da Silva16Jean Victor Barros20Matheus Regis17Pablo Thiago Ferreira Thomaz23Rafael Castro12Victor Bernardes Andrade e Souza22Wallison Nunes Silva21Willian GabrielAdailton dos Santos da Silva 15Gustavo Daniel Cabral 6Raphael Guimaraes de Paula 31Giovanni Pavani 7Alexis Alvarino 14Kadu Santos 13Willian Klaus 4Emaxwell Souza de Lima 77Rafael Castro 38Ygor Vinhas Oliveira Lima 94Jose Ytalo 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo SP vs Remo Belem (PA): Số liệu thống kê
-
Botafogo SPRemo Belem (PA)
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
159Số đường chuyền205
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
2Đánh chặn2
-
-
13Ném biên13
-
-
5Thử thách5
-
-
6Long pass21
-
-
34Pha tấn công45
-
-
14Tấn công nguy hiểm9
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil