Kết quả CRB AL vs Volta Redonda, 06h00 ngày 18/04
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
1.08U 2.25
0.781
1.62X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Volta Redonda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 3
-
CRB AL vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
7'Daniel Sampaio Simoes0-0
-
26'Breno Almeida (Assist:Higor Meritao)1-0
-
40'Hayner William Monjardim Cordeiro1-0
-
45'Douglas Baggio de Oliveira Costa1-0
-
45'Geirton Marques Aires1-0
-
CRB AL vs Volta Redonda: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro4Luis Geovanny Segovia Vega44Henri Marinho dos Santos60Hayner William Monjardim Cordeiro8Geirton Marques Aires10Daniel Sampaio Simoes22Higor Meritao11David da Hora da Conceicao9Breno Almeida7Douglas Baggio de Oliveira Costa11MV29Hyuri Henrique de Oliveira Costa17Vitinho20Pierre Wagner Oliveira dos Santos28André Luiz8Robinho14Jhonny Cardinoti Pedro3Gabriel Pinheiro5Bruno Sergio Jaime6Sanchez Jose Vale Costa12Jean
- Đội hình dự bị
-
3Anderson de Jesus Santos99Daniel Alves de Lima34Darlisson Pereira da Silva30Fernando Henrique5Lucas Kallyel28Mikael Filipe Viana de Sousa18Rafinha17Thiago Fernandes Rodrigues20Vinicius Barata1Vitor Caetano Ferreira42Weverton Guilherme da Silva SouzaAvelino 1Bruno Santos 9Caio Alves Roque Gomes 16Eduardo Fernandes Gomes Junior 23Gabriel Bahia 26Henrique Silva 21Lucas Adell 15Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins 25Matheus Costa 27Patrick Machado Ferreira 10Ynaia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
CRB ALVolta Redonda
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
3Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
198Số đường chuyền180
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công0
-
-
0Đánh chặn1
-
-
6Ném biên8
-
-
3Thử thách3
-
-
10Long pass14
-
-
43Pha tấn công40
-
-
13Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
10 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
11 | Ferroviaria SP | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H T H B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil