Kết quả Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para, 02h00 ngày 20/04
Kết quả Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2
0.87U 2
0.951
2.10X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 4
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
39'Juan Zuluaga0-0
-
46'Thales Bento Oleques
Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel0-0 -
46'Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio
Juan Zuluaga0-0 -
46'0-0Benjamin Borasi
Marlon Douglas De Sales Silva -
47'0-0Benjamin Borasi
-
52'Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo0-0
-
56'0-0Marcelinho
Eliel Chrystian Pereira Silva -
59'0-0Matheus Vargas
-
63'Daniel Amorim Dias da Silva
Gabriel Boschilia0-0 -
64'0-0Carlos Eduardo de Souza Vieira
-
66'0-0Nicolas Godinho Johann
Jorge Benitez -
67'0-0Andre da Silva Lima
Matheus Vargas -
69'0-0Joaquin Ariel Novillo
Yeferson Quintana -
75'Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Vinicius Alessandro Mingotti0-0 -
81'Jhemerson
Allano Brendon de Souza Lima0-0
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Operario Ferroviario PR4-3-31Elias Martello Curzel27Gabriel Feliciano93Allan Godoi Santos30Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo2Diogo Mateus de Almeida Rodrigues Maciel10Gabriel Boschilia20Fransergio Rodrigues Barbosa8Juan Zuluaga29Allano Brendon de Souza Lima9Vinicius Alessandro Mingotti7Rodrigo Rodrigues36Eliel Chrystian Pereira Silva9Jorge Benitez27Ramon Martinez Lopez15Carlos Eduardo de Souza Vieira96Matheus Vargas20Marlon Douglas De Sales Silva21Bryan Borges Mascarenhas3Yeferson Quintana4Luan Freitas16Reverson Valuarth Paiva Silva13Matheus Nogueira
- Đội hình dự bị
-
99Ademilson Braga Bispo Jr90Cristiano da Silva Leite89Daniel Amorim Dias da Silva5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio55Jacy Maranhao Oliveira17Jhemerson32Marcos Paulo Costa Do Nascimento34Matheus Miranda36Nilson Barbosa Nascimento Junior33Ronald Santanna Rodrigues72Thales Bento Oleques41da Silva VagnerAndre da Silva Lima 8Benjamin Borasi 24Matías Cavalleri 32Edílson Jose da Silva Junior 2Giovanni Piccolomo 10Iago Hass 1Lucca Carvalho 34Marcelinho 30Nicolas Godinho Johann 11Joaquin Ariel Novillo 5Itaro Patric Cardoso Calmon 94
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mateus CostaRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Operario Ferroviario PR vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Operario Ferroviario PRSC Paysandu Para
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
517Số đường chuyền244
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn4
-
-
22Ném biên16
-
-
11Thử thách6
-
-
29Long pass24
-
-
126Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | Cuiaba | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | Vila Nova | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | Coritiba PR | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T B |
5 | Goias | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | CRB AL | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | Remo Belem (PA) | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
8 | Atletico Paranaense | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T T B T B |
9 | Ferroviaria SP | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T H B T |
10 | Gremio Novorizontin | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | America MG | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B T T B |
12 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B H H |
13 | Chapecoense SC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T B |
14 | Criciuma | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | Operario Ferroviario PR | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | Athletic Club MG | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | Botafogo SP | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | SC Paysandu Para | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | Amazonas FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H B B H |
20 | Volta Redonda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil