Kết quả PFC Nesebar vs Fratria, 20h30 ngày 08/03
Kết quả PFC Nesebar vs Fratria
Đối đầu PFC Nesebar vs Fratria
Phong độ PFC Nesebar gần đây
Phong độ Fratria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Nesebar vs Fratria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 25
-
PFC Nesebar vs Fratria: Diễn biến chính
-
16'0-0Steliyan Plamenov Dobrev
-
30'Nikola Gelin1-0
-
41'Nikola Gelin1-0
-
55'1-1
Iliyan Kapitanov
-
64'Kostov N.1-1
-
65'1-1Vasile Bitlan
-
66'Nikolay Georgiev Drosev2-1
-
69'Viktor Yanev2-1
-
71'2-1Dylan Abe
-
85'Alexandr Petrov3-1
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
PFC Nesebar vs Fratria: Số liệu thống kê
-
PFC NesebarFratria
-
6Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
87Pha tấn công78
-
-
53Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 34 | 21 | 10 | 3 | 52 | 13 | 39 | 73 | T T H T T T |
2 | FC Dobrudzha | 34 | 21 | 9 | 4 | 66 | 24 | 42 | 72 | T T T T B T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 34 | 20 | 8 | 6 | 50 | 36 | 14 | 68 | T T B B T T |
4 | FC Dunav Ruse | 34 | 15 | 12 | 7 | 45 | 31 | 14 | 57 | H H B T B T |
5 | Marek Dupnitza | 34 | 15 | 11 | 8 | 40 | 29 | 11 | 56 | T H T B H T |
6 | Yantra Gabrovo | 34 | 14 | 10 | 10 | 47 | 34 | 13 | 52 | T H H H B B |
7 | Belasitsa Petrich | 34 | 15 | 7 | 12 | 37 | 38 | -1 | 52 | H B H H T B |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 16 | 3 | 15 | 53 | 47 | 6 | 51 | B T T B T B |
9 | CSKA Sofia B | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T H H B B |
10 | Etar | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H B B H H T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 34 | 11 | 11 | 12 | 45 | 39 | 6 | 44 | T B H H H T |
12 | Spartak Pleven | 34 | 12 | 8 | 14 | 32 | 41 | -9 | 44 | B H B H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 34 | 12 | 6 | 16 | 32 | 37 | -5 | 42 | B B T B T B |
14 | Fratria | 34 | 11 | 9 | 14 | 37 | 44 | -7 | 42 | T T H T H B |
15 | Minyor Pernik | 34 | 10 | 7 | 17 | 30 | 49 | -19 | 37 | B B T B H B |
16 | Sportist Svoge | 34 | 7 | 12 | 15 | 20 | 35 | -15 | 33 | H H T H H T |
17 | Litex Lovech | 34 | 8 | 7 | 19 | 19 | 40 | -21 | 31 | H T B T B B |
18 | Botev Plovdiv II | 34 | 8 | 4 | 22 | 30 | 58 | -28 | 28 | H B B B T T |
19 | Strumska Slava | 34 | 4 | 15 | 15 | 22 | 45 | -23 | 27 | B H H H T H |
20 | PFC Nesebar | 34 | 4 | 12 | 18 | 25 | 59 | -34 | 24 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation