Kết quả CD Independiente Juniors vs Leones del Norte, 03h30 ngày 30/04
Kết quả CD Independiente Juniors vs Leones del Norte
Đối đầu CD Independiente Juniors vs Leones del Norte
Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Phong độ Leones del Norte gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.02O 2.25
0.94U 2.25
0.801
2.50X
2.902
2.75Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Independiente Juniors vs Leones del Norte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ecuador 2025 » vòng 7
-
CD Independiente Juniors vs Leones del Norte: Diễn biến chính
-
88'Christian Garcia1-0
-
90'1-0
- BXH Hạng 2 Ecuador
- BXH bóng đá Ecuador mới nhất
-
CD Independiente Juniors vs Leones del Norte: Số liệu thống kê
-
CD Independiente JuniorsLeones del Norte
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
113Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Ecuador 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T H H T |
2 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
3 | Club Leones del Norte | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | H H H H T B |
4 | San Antonio(ECU) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B B T |
5 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
6 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
7 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
8 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
9 | CD Independiente Juniors | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
10 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | SC Imbabura | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B H H H B |