Kết quả ADO Den Haag vs SC Cambuur, 01h00 ngày 03/05
Kết quả ADO Den Haag vs SC Cambuur
Đối đầu ADO Den Haag vs SC Cambuur
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 3
0.95U 3
0.901
2.45X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs SC Cambuur
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
ADO Den Haag vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
3'0-0Remco Balk
-
16'Lee Bonis1-0
-
20'1-0Bryant Nieling
-
25'1-1
Benjamin Pauwels (Assist:Tony Rolke)
-
30'1-2
Tony Rolke (Assist:Remco Balk)
-
44'Daryl van Mieghem (Assist:Lee Bonis)2-2
-
46'2-2Jeremy Van Mullem
Maikel Kieftenbeld -
64'2-2Jeredy Hilterman
Tony Rolke -
67'Illaijh de Ruijter
Sloot Steven Van Der2-2 -
71'2-3
Jeredy Hilterman
-
74'2-3Ilias Alhaft
Benjamin Pauwels -
75'2-4
Ilias Alhaft (Assist:Tomas Galvez)
-
77'Cameron Peupion
Sekou Sylla2-4 -
80'2-4Thomas Poll
Tomas Galvez -
80'2-4Sturla Ottesen
Tyrique Mercera -
83'Dano Lourens
Alex Schalk2-4 -
89'Dano Lourens3-4
-
ADO Den Haag vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo11Evan Rottier10Alex Schalk7Daryl van Mieghem9Lee Bonis18Tony Rolke7Remco Balk10Mark Diemers29Benjamin Pauwels28Nicky Souren8Maikel Kieftenbeld26Tyrique Mercera3Floris Smand20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
30Joey Brandt28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter12Taneli Hamalainen15Milan Hokke32Maikey Houwaart22Dano Lourens17Elias Mohammad18Cameron Peupion6Kursad Surmeli1Hugo WentgesIlias Alhaft 11Jeredy Hilterman 99Toni Jonker 24Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Thomas Poll 5Jelte Priem 33Daan Reiziger 22Jeremy Van Mullem 6Sybrand Veldhuis 40Daan Visser 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagSC Cambuur
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
207Số đường chuyền218
-
-
163%Chuyền chính xác142%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công7
-
-
2Đánh chặn5
-
-
29Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách12
-
-
34Long pass27
-
-
95Pha tấn công63
-
-
45Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs