Kết quả Dordrecht vs Willem II, 23h45 ngày 21/05
Kết quả Dordrecht vs Willem II
Đối đầu Dordrecht vs Willem II
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Willem II gần đây
-
Thứ tư, Ngày 21/05/202523:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 2.75
0.94U 2.75
0.901
2.26X
3.502
2.54Hiệp 1+0
0.80-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs Willem II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
Dordrecht vs Willem II: Diễn biến chính
-
18'Devin Haen (Assist:Jari Schuurman)1-0
-
29'Sem Valk (Assist:Jari Schuurman)2-0
-
30'2-0Erik Schouten
-
35'2-1
Ringo Meerveld (Assist:Amine Lachkar)
-
49'2-1Amine Lachkar
-
59'Kwame Tabiri
Ben Scholte2-1 -
59'Joshua Pynadath
Vieiri Kotzebue2-1 -
65'2-1Jeremy Bokilai
Kyan Vaesen -
66'2-1Jeremy Bokilai
-
68'2-1Rob Nizet
-
76'Gabriele Parlanti2-1
-
81'2-1Nick Doodeman
Emilio Kehrer -
81'2-1Dennis Kaygin
Amine Lachkar -
84'Lorenzo Codutti
Jaden Slory2-1
-
Dordrecht vs Willem II: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-163Celton Biai5John Hilton15Yannis MBemba4Augustin Drakpe3Sem Valk18Ben Scholte8Gabriele Parlanti7Vieiri Kotzebue10Jari Schuurman28Jaden Slory9Devin Haen11Emilio Kehrer9Kyan Vaesen16Ringo Meerveld6Boris Lambert8Jesse Bosch34Amine Lachkar48Jens Mathijsen30Raffael Behounek4Erik Schouten22Rob Nizet1Thomas Didillon
- Đội hình dự bị
-
23Marouane Afaker17Reda Akmum1Mannou Berger2Lorenzo Codutti27Jayson Ezeb24Igor Daniel da Silva14Chiel Olde Keizer11Joshua Pynadath19Tom Sanne16Leo Seydoux12Kwame Tabiri20Joep van der SluijsJeremy Bokilai 18Nick Doodeman 7Patrick Joosten 17Dennis Kaygin 77Miodrag Pivas 15Maarten Schut 41Youssuf Sylla 19Uriel van Aalst 51Connor Van Den Berg 24Per van Loon 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniReinier Robbemond
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs Willem II: Số liệu thống kê
-
DordrechtWillem II
-
9Phạt góc10
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
15Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
296Số đường chuyền323
-
-
65%Chuyền chính xác71%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên33
-
-
16Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách9
-
-
31Long pass25
-
-
84Pha tấn công95
-
-
54Tấn công nguy hiểm84
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs