Kết quả Bekescsaba vs Gyirmot SE, 21h00 ngày 30/03
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.70X
3.102
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bekescsaba vs Gyirmot SE
-
Sân vận động: Elore
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 22
-
Bekescsaba vs Gyirmot SE: Diễn biến chính
-
16'Adam Viczian1-0
-
29'Roland Miklo1-0
-
35'1-0Yevgeniy Kichun
-
43'1-1
Oleksandr Pyshchur
-
64'1-1Dominik Kovács
-
84'Balint Ferencsik1-1
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Bekescsaba vs Gyirmot SE: Số liệu thống kê
-
BekescsabaGyirmot SE
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
139Pha tấn công119
-
-
61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |