Kết quả Mantova vs Cesena, 20h00 ngày 01/05
Kết quả Mantova vs Cesena
Đối đầu Mantova vs Cesena
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Cesena
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 36
-
Mantova vs Cesena: Diễn biến chính
-
19'Antonio Fiori (Assist:Nicolo Radaelli)1-0
-
27'1-0Matteo Francesconi
-
33'1-0Emanuele Adamo
-
34'Sebastian De Maio Goal Disallowed1-0
-
46'1-0Matteo Francesconi
-
49'Simone Giordano1-0
-
53'Salvatore Burrai1-0
-
58'Davide Bragantini
Francesco Galuppini1-0 -
58'Alessandro Debenedetti
Davis Mensah1-0 -
58'Matteo Solini
Simone Giordano1-0 -
67'1-0Elayis Tavsan
Simone Bastoni -
67'1-0Tommaso Bertini
Massimiliano Mangraviti -
70'1-0Raffaele Celia
Daniele Donnarumma -
71'1-0Antonio La Gumina
Cristian Shpendi -
77'1-0Giacomo Calo
Dario Saric -
79'Mattia Aramu
Leonardo Mancuso1-0 -
80'Davide Bragantini (Assist:Antonio Fiori)2-0
-
83'2-0Antonio La Gumina Goal Disallowed
-
90'Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli2-0 -
90'Alessandro Debenedetti (Assist:Tommaso Maggioni)3-0
-
Mantova vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-2-3-11Marco Festa26Simone Giordano29Stefano Cella87Sebastian De Maio17Nicolo Radaelli21Simone Trimboli8Salvatore Burrai11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini7Davis Mensah9Cristian Shpendi30Simone Bastoni23Mirko Antonucci17Emanuele Adamo70Matteo Francesconi8Dario Saric7Daniele Donnarumma26Matteo Piacentini19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
70Mattia Aramu24Federico Artioli16Federico Botti30Davide Bragantini9Alessandro Debenedetti20Giacomo Fedel27Tommaso Maggioni28Mattia Muroni36Flavio Paoletti4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserTommaso Bertini 14Giacomo Calo 35Joseph Ceesay 11Raffaele Celia 13Antonio La Gumina 27Giulio Manetti 71Leonardo Mendicino 5Matteo Pisseri 1Enea Pitti 79Alessandro Siano 93Elayis Tavsan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Cesena: Số liệu thống kê
-
MantovaCesena
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
19Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
521Số đường chuyền279
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
5Cứu thua5
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
12Ném biên7
-
-
4Cản phá thành công9
-
-
0Thử thách7
-
-
20Long pass21
-
-
82Pha tấn công79
-
-
31Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 35 | 25 | 6 | 4 | 77 | 34 | 43 | 81 | T T B T T T |
2 | Pisa | 35 | 22 | 6 | 7 | 59 | 31 | 28 | 72 | T T B T T T |
3 | Spezia | 35 | 16 | 15 | 4 | 53 | 27 | 26 | 63 | H B T H H T |
4 | Cremonese | 35 | 15 | 12 | 8 | 57 | 39 | 18 | 57 | T H T H T H |
5 | Juve Stabia | 35 | 14 | 11 | 10 | 41 | 39 | 2 | 53 | T T T H B T |
6 | Palermo | 35 | 13 | 9 | 13 | 48 | 40 | 8 | 48 | B T T B T B |
7 | Catanzaro | 35 | 10 | 18 | 7 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B H H B B |
8 | Modena | 35 | 10 | 14 | 11 | 45 | 45 | 0 | 44 | B T T B T B |
9 | Bari | 35 | 9 | 17 | 9 | 39 | 37 | 2 | 44 | H B H T B B |
10 | Cesena | 35 | 11 | 11 | 13 | 42 | 46 | -4 | 44 | H B H H B B |
11 | Carrarese | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 41 | H T H H T B |
12 | SudTirol | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 53 | -8 | 41 | H B H B T T |
13 | Mantova | 35 | 9 | 13 | 13 | 45 | 53 | -8 | 40 | B T T H B T |
14 | Frosinone | 35 | 8 | 15 | 12 | 35 | 47 | -12 | 39 | T T H H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 35 | 9 | 11 | 15 | 37 | 48 | -11 | 38 | H B B B T T |
16 | Brescia | 35 | 8 | 14 | 13 | 38 | 45 | -7 | 38 | B T B H B T |
17 | Salernitana | 35 | 9 | 9 | 17 | 33 | 46 | -13 | 36 | H B B T T B |
18 | Sampdoria | 35 | 7 | 15 | 13 | 35 | 47 | -12 | 36 | H B B T B H |
19 | Cittadella | 35 | 9 | 8 | 18 | 26 | 52 | -26 | 35 | B H H B B B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 35 | 7 | 13 | 15 | 30 | 50 | -20 | 30 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation