Kết quả Tampico Madero vs Correcaminos UAT, 10h05 ngày 16/08
Kết quả Tampico Madero vs Correcaminos UAT
Nhận định Tampico Madero vs Correcaminos de la UAT, 10h05 ngày 16/08
Đối đầu Tampico Madero vs Correcaminos UAT
Phong độ Tampico Madero gần đây
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202410:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.5
0.93U 2.5
0.951
1.91X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tampico Madero vs Correcaminos UAT
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 4
-
Tampico Madero vs Correcaminos UAT: Diễn biến chính
-
35'Benjamin Alfredo Munoz Magdaleno0-0
-
40'0-0Daniel Cisneros
-
45'Ruben Dominguez0-0
-
61'0-0Juan Carlos Ivan Pineda Vazquez
-
64'Angel Tecpanecatl0-0
-
74'Alberto Rios0-0
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Tampico Madero vs Correcaminos UAT: Số liệu thống kê
-
Tampico MaderoCorrecaminos UAT
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
89Pha tấn công78
-
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leones Negros | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 18 | 13 | 29 | T T B B T T |
2 | CF Atlante | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 28 | T H T B H H |
3 | Mineros de Zacatecas | 14 | 7 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 26 | T T B H H B |
4 | Celaya FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 15 | 8 | 25 | H H T T B T |
5 | Tampico Madero | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T T H |
6 | Venados FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H T B T B |
7 | Monarcas Morelia | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T H T H |
8 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | B B T B T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | H H B B B T |
10 | Club Chivas Tapatio | 14 | 6 | 1 | 7 | 18 | 18 | 0 | 19 | B T H T T B |
11 | Correcaminos UAT | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 24 | -5 | 18 | T B H B T B |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 2 | 7 | 5 | 21 | 29 | -8 | 13 | H T T B B H |
13 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B T H H |
14 | Atletico La Paz | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | -15 | 10 | B B T H H B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 30 | -17 | 5 | B B B H B H |
Post season qualification