Kết quả Grenoble vs Lorient, 20h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Grenoble vs Lorient: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Eli Junior Kroupi
  • 17'
    0-2
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Mohamed Bamba)
  • 36'
    Ayoub Jabbari (Assist:Jessy Benet) goal 
    1-2
  • 65'
    Dante Rigo  
    Samba Diba  
    1-2
  • 65'
    Yadaly Diaby  
    Ayoub Jabbari  
    1-2
  • 65'
    Junior Olaitan  
    Alan Kerouedan  
    1-2
  • 65'
    1-2
     Tosin Aiyegun
     Mohamed Bamba
  • 75'
    1-2
     Bandiougou Fadiga
     Joel Mvuka
  • 75'
    1-2
     Sambou Soumano
     Pablo Pagis
  • 78'
    Eddy Sylvestre  
    Theo Valls  
    1-2
  • 81'
    Nesta Zahui  
    Mattheo Xantippe  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Formose Mendy
     Eli Junior Kroupi
  • Grenoble vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Grenoble5-3-2
    1
    Maxime Pattier
    27
    Mattheo Xantippe
    21
    Allan Tchaptchet
    24
    Loris Mouyokolo
    29
    Gaetan Paquiez
    17
    Shaquil Delos
    8
    Jessy Benet
    30
    Samba Diba
    25
    Theo Valls
    38
    Ayoub Jabbari
    9
    Alan Kerouedan
    22
    Eli Junior Kroupi
    9
    Mohamed Bamba
    93
    Joel Mvuka
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Yadaly Diaby
    13Mamadou Diop
    28Junior Olaitan
    6Dante Rigo
    33Efe Sarikaya
    10Eddy Sylvestre
    87Nesta Zahui
    Bandiougou Fadiga 75
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Benjamin Leroy 1
    Formose Mendy 5
    Sambou Soumano 28
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Hognon
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Grenoble vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Grenoble
    Lorient
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    507
  •  
     
  • 29%
    Chuyền chính xác
    53%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 9
    Long pass
    14
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation