Kết quả Metz vs Ajaccio, 02h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.41X
4.102
7.20Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.73O 1
1.00U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Ajaccio
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 24
-
Metz vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
33'Gauthier Hein0-0
-
36'Benjamin Stambouli0-0
-
46'0-0Jesah Ayessa
Matthieu Huard -
58'0-0Mohamed Youssouf
-
65'0-0Benjamin Santelli
Aboubakary Kante -
70'0-0Ben Toure
Moussa Soumano -
72'Jessy Deminguet0-0
-
73'Ablie Jallow
Jessy Deminguet0-0 -
73'Morgan Bokele Mputu
Pape Diallo0-0 -
80'Joel Asoro
Cheikh Tidiane Sabaly0-0 -
84'Morgan Bokele Mputu0-0
-
90'0-1
Ben Toure
-
Metz vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-229Arnaud Bodart3Matthieu Udol4Urie-Michel Mboula38Sadibou Sane39Kouao Kouao Koffi10Pape Diallo20Jessy Deminguet21Benjamin Stambouli7Gauthier Hein14Cheikh Tidiane Sabaly18Idrissa Gueye27Aboubakary Kante22Moussa Soumano25Julien Anziani17Everson Junior Pereira da Silva4Michael Barreto20Mohamed Youssouf88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi30Ghjuvanni Quilichini
- Đội hình dự bị
-
99Joel Asoro19Morgan Bokele Mputu2Maxime Colin36Ablie Jallow16Alexandre Oukidja9Ibou Sane8Ismael TraoreJesah Ayessa 31Sacha Contena 40Thomas Mangani 6Mehdi Puch-Herrantz 8Benjamin Santelli 9Tony Strata 23Ben Toure 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
MetzAjaccio
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
654Số đường chuyền207
-
-
94%Chuyền chính xác67%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn6
-
-
21Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách3
-
-
40Long pass15
-
-
142Pha tấn công65
-
-
76Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 32 | 21 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 68 | T T T T H T |
2 | Paris FC | 32 | 20 | 5 | 7 | 52 | 32 | 20 | 65 | B T T T T H |
3 | Metz | 32 | 17 | 10 | 5 | 58 | 29 | 29 | 61 | T T H T H B |
4 | USL Dunkerque | 32 | 17 | 3 | 12 | 46 | 39 | 7 | 54 | B B T B T B |
5 | Guingamp | 32 | 16 | 3 | 13 | 52 | 42 | 10 | 51 | T T B B B T |
6 | Stade Lavallois MFC | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 49 | T B B B T T |
7 | FC Annecy | 32 | 13 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 48 | H B H T H T |
8 | Bastia | 32 | 10 | 14 | 8 | 39 | 34 | 5 | 44 | B T H T B B |
9 | Grenoble | 32 | 12 | 7 | 13 | 39 | 40 | -1 | 43 | H B T B B T |
10 | Pau FC | 32 | 10 | 12 | 10 | 36 | 46 | -10 | 42 | H T B H H T |
11 | Troyes | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 31 | 3 | 41 | B B H H T T |
12 | Amiens | 32 | 12 | 4 | 16 | 34 | 47 | -13 | 40 | T H B T T B |
13 | Ajaccio | 32 | 11 | 6 | 15 | 28 | 39 | -11 | 39 | T B T H H B |
14 | Rodez Aveyron | 32 | 9 | 10 | 13 | 52 | 50 | 2 | 37 | H H T H B H |
15 | Red Star FC 93 | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 49 | -14 | 36 | B H H B H H |
16 | Martigues | 32 | 9 | 4 | 19 | 27 | 50 | -23 | 31 | H T B B T B |
17 | Clermont | 32 | 6 | 11 | 15 | 26 | 43 | -17 | 29 | H H B H B H |
18 | Caen | 32 | 5 | 6 | 21 | 29 | 55 | -26 | 21 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation